Có 1 kết quả:

致歉 zhì qiàn ㄓˋ ㄑㄧㄢˋ

1/1

zhì qiàn ㄓˋ ㄑㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to apologize
(2) to express regret

Bình luận 0